Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tơ hào

Academic
Friendly

Từ "tơ hào" trong tiếng Việt có nghĩamột phần rất nhỏ, thường chỉ được dùng để chỉ những thứ không đáng kể, không giá trị lớn. Trong ngữ cảnh đời sống, "tơ hào" còn có thể được hiểu sự không đụng chạm, không can thiệp vào của cải hay tài sản của người khác.

Cách sử dụng từ "tơ hào":
  1. Sử dụng trong câu:

    • "Tôi chỉ cần một tơ hào của sự giúp đỡ từ bạn." (Ở đây, "tơ hào" có nghĩamột chút, một phần nhỏ.)
    • "Chúng ta không nên lấy tơ hào của người khác." (Nghĩa là không nên chiếm đoạt, không nên đụng chạm đến của cải của người khác.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết, bạn có thể gặp cụm từ nhưtơ hào của lòng tốt”, tức là một phần nhỏ nhưng ý nghĩa lớn về lòng tốt từ người khác.
    • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói "Tôi không muốn làm phiền ai, chỉ cần một tơ hào ý kiến của bạn thôi." (Ở đây, "tơ hào" thể hiện sự khiêm nhường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "" (một phần nhỏ) cũng có thể sử dụng độc lập trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: Từ "một chút", "một phần nhỏ" có thể được coi gần nghĩa với "tơ hào".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Đồng nghĩa: "mảnh", "phần nhỏ", "một chút".
  • Liên quan: Từ "hào" trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa là hào phóng, nhưng trong cụm "tơ hào", "hào" không mang nghĩa này.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tơ hào", cần lưu ý rằng thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc chiếm đoạt hay không tôn trọng tài sản của người khác. Hơn nữa, "tơ hào" thường không được dùng để chỉ những thứ giá trị lớn chỉ những thứ nhỏ bé, không đáng kể.

  1. Cg. Ti hào. Phần nhỏ nhất. Không tơ hào. Không đụng chạm một chút nào đến của cải của người khác.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tơ hào"